Có 2 kết quả:

女乘务员 nǚ chéng wù yuán ㄔㄥˊ ㄨˋ ㄩㄢˊ女乘務員 nǚ chéng wù yuán ㄔㄥˊ ㄨˋ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) stewardess
(2) female flight attendant

Từ điển Trung-Anh

(1) stewardess
(2) female flight attendant